Giới thiệu
EW-S5736GM là bộ chuyển mạch Ethernet thường có quản lý Layer 3 với 8 cổng Ethernet 10/100/1000M, 24 cổng khe cắm module SFP 100/1000M và 4 cổng khe cắm module SFP+ 1/2.5/10G. Nó sử dụng phù hợp cho các khách sạn, khuôn viên trường, ký túc xá nhà máy và doanh nghiệp vừa và nhỏ.
EW-S5736GM hỗ trợ chức năng Full Layer 3 cùng với chức năng quản lý Web, hỗ trợ quản lý IPV4/IPV6, hỗ trợ chuyển tiếp tốc độ đường truyền toàn tuyến theo tuyến tĩnh, hỗ trợ cơ chế bảo vệ bảo mật hoàn chỉnh, chính sách ACL/QoS hoàn chỉnh và các chức năng VLAN phong phú, đồng thời dễ quản lý và bảo trì . Hỗ trợ nhiều giao thức dự phòng mạng STP/RSTP/MSTP (<50ms) và (ITU-T G.8032) ERPS để cải thiện độ ổn định của mạng và sao lưu liên kết. Khi mạng một chiều bị lỗi, kết nối có thể được khôi phục nhanh chóng để đảm bảo dữ liệu quan trọng không bị gián đoạn cho các ứng dụng.
Đặc trưng
- Hỗ trợ 8 cổng Ethernet 10/100/1000M, 24 cổng khe cắm module SFP 100/1000M và 4 cổng khe cắm module SFP+ 1/2.5/10G;
- Hỗ trợ các chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE802.3ab,IEE802.3z;
- Hỗ trợ QOS, STP/RSTP, IGMP, DHCP, SNMP, WEB, VLAN, ERPS, v.v.;
- Hỗ trợ kết nối với Camera IP và AP không dây;
- Cắm và chạy, không cần cấu hình thêm;
- Thiết kế tiêu thụ điện năng thấp, tiết kiệm năng lượng;
- Tổng công suất tiêu thụ tối đa < 15W.
Thông số kỹ thuật
Model | EW-S5736GM |
Interface | 8*10/100/1000Base-T/TX RJ45 ports (Data)
24*100/1000Base-X SFP fiber slot ports (Data) 4*1/2.5/10G uplink SFP+ fiber slot ports (Data) 1*Console RS232 port (115200,N,8,1) |
Managed Type | L3 |
Network Protocol | IEEE802.3 10BASE-T;
IEEE802.3i 10Base-T; IEEE802.3u 100Base-TX; IEEE802.3ab 1000Base-T IEEE802.3z 1000Base-X IEEE802.3ae 10GBase-SR/LR IEEE802.3x |
Ethernet Port Feature | Port 1-8can support 10/100/1000BaseT(X) auto detect, full/half duplex MDI/MDI-X adaptive |
Fiber Port Feature | 1/2.5/10G SFP fiber interface (Fiber module is not included, need to order separately, module options include single/multi-mode, single/dual fiber, LC) |
Forwarding Mode | Store and Forward |
Switching Capacity | 598Gbps (non-blocking) |
Forwarding Rate@64byte | 107.14Mpps |
MAC | 32K |
Buffer Memory | 32M |
Twisted Pair Transmission | 10BASE-T:Cat3,4,5 UTP(≤100 meter) ;
100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100 meter) 1000BASE-T:Cat5e or later UTP(≤100 meter) |
Optical Fiber Cable | Multi-mode:850nm 0~300M(10G) ,850nm 0~500M (1.25G); Single-mode:1310nm 0~40KM,1550nm 0~120KM. |
Power Supply | Built-in power supply, AC 100~220V 50-60Hz |
LED | Power indicator: PWR (Green);
Network indicator: 1-36port 100M (Link/Act)/ (Orange),1G/2.5G/10G-(Link/Act)/ (Green); SYS:(Green) |
Reset Switch | Yes, One-button factory reset |
Operation TEMP/Humidity | -20~+55°C;5%~90% RH Non condensing |
Storage TEMP /Humidity | -40~+80°C;5%~95% RH Non condensing |
Protection | IEC61000-4-2(ESD): ±8kV contact discharge, ±15kV air discharge
IEC61000-4-5(Lightning protection/Surge): Power:CM±4kV/DM±2kV; Port: ±4kV |
Protection Level | IP30 |
Dimension (L*W*H) | 440*290*44.5mm |
Net /Gross Weight | <4.4kg / <5.0kg |
Installation | Desktop, 19-inch 1U cabinet |
Lightning protection / protection level | Lightning protection: 4KV 8/20us; Protection level: IP30 |
Certification | CCC, CE mark, commercial; CE/LVD EN60950; FCC Part 15 Class B; RoHS |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.