Giới thiệu
EW-S3910G là Bộ chuyển mạch Ethernet Gigabit thích ứng tốc độ 10/100/1000Mbps. Nó có 2 cổng RJ45 10/100/1000MbpsUTP và 8 cổng SFP 1,25Gbps. Được trang bị tính năng mở rộng khoảng cách truyền dẫn của mạng từ 100m đến 120km thông qua cáp đồng. Ngoài ra còn có nhiều ưu điểm khác như bảo vệ cách ly, bảo mật dữ liệu tốt, hoạt động ổn định và dễ bảo trì.
Đặc trưng
- 8 cổng 1000Base-X và 2 cổng 10/100/1000Base-T;
- Hỗ trợ IEEE802.1d Spanning Tree;
- RJ45 hỗ trợ chức năng MDI/MDI-X tự động;
- Tốc độ tự động điều chỉnh, half/full-duplex;
- Mỗi cổng có đèn báo LED hoàn chỉnh;
- Hỗ trợ chức năng QoS hiệu suất cao trên mỗi cổng;
- SRAM 1Mb tích hợp cho bộ đệm gói;
- Hỗ trợ gói Jumbo 9K;
- Kiểm soát dòng chảy được hỗ trợ đầy đủ;
- Hỗ trợ 256 nhóm Bridge Multicast;
- Hỗ trợ chống bão phát sóng;
- Thiết kế nguồn dự phòng rộng từ 4,5 đến 20VDC, khuyên dùng đầu vào 12VDC;
- Không yêu cầu cấu hình và sẽ hoạt động ngay khi bạn bật nguồn;
Thông số kỹ thuật
Interface | 8*10/100/1000M SFP ports (Data);
2*10/100/1000M RJ45 uplink fiber ports (Data) |
Network Protocol | IEEE802.3 10BASE-T; IEEE802.3i 10Base-T; IEEE802.3u 100Base-TX;
IEEE802.3ab 1000Base-T; IEEE802.3z 1000Base-LX/SX/CX; IEEE802.3ae 10GBase-SR/LR; IEEE802.3x |
Ethernet Port Feature | Connector:RJ45;
Data Rate:10/100/1000M; Distance:0-100M; UTP Type: UPT-5E or higher Level |
SFP Port Characteristic | Connector:SC/LC/SFP slot;
(optional single-mode/multi-mode, single fiber / dual fiber module, LC) |
Forwarding Mode | Store and Forward (Full Wire Speed) |
Switching Capacity | 20Gbps |
MAC Address Table | 8K |
Buffer Memory | 1M |
Twisted Pair Transmission | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP (≤100 meter) ;100BASE-TX: Cat5 or later UTP (≤100 meter) ;1000BASE-T: Cat6 or later UTP (≤100 meter) |
Optical cable | Multi-mode:850nm 0~300M(10G),850nm 0~550M (1.25G)
Single-mode:1310nm 0~40KM,1550nm 0~120KM. |
Total PWR / Input Voltage | 12VDC |
Power Consumption | Standby:<4W; |
Operation TEMP / Humidity | -20~+55°C;5%~90% RH Non condensing |
Storage TEMP / Humidity | -40~+80°C;5%~95% RH Non condensing |
Dimension(L*W*H) | 217*105*28mm |
Net /Gross Weight | <0.8kg /<1.5kg |
Anti-surge / Protection Level | Anti-surge: 4KV 8/20us; Protection Level: IP30 |
Certification | CCC; CE mark, commercial;CE/LVD EN60950;
FCC Part 15 Class B; RoHS; |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.