Giới thiệu
EW-S1910CFF-DP là bộ chuyển mạch PoE không quản lý với 8 cổng PoE 10/100M, 2 cổng khe cắm module SFP 100/1000M, cổng 1-8 hỗ trợ chuẩn nguồn PoE IEEE 802.3af/at, công suất PoE cổng đơn lên tới 30W và công suất đầu ra POE tối đa là 300W. Là một thiết bị cấp nguồn PoE, nó có thể tự động phát hiện và nhận biết thiết bị có nguồn đạt chuẩn và cấp nguồn qua dây mạng. Nó có thể cấp nguồn cho các thiết bị terminal POE như AP không dây, webcam, điện thoại VoIP, hệ thống liên lạc điều khiển truy cập video,… thông qua dây mạng để đáp ứng điều kiện môi trường cần nguồn điện PoE mật độ cao. Nó sử dụng phù hợp cho các khách sạn, khuôn viên, khu nhà máy và doanh nghiệp vừa và nhỏ với một chi phí hợp lý.
Đặc trưng
- Hỗ trợ 8 cổng PoE 10/100M, 2 cổng khe cắm module SFP 100/1000M;
- Tuân thủ các chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE802.3ab, IEE802.3z;
- Cổng PoE hỗ trợ nhận dạng tự động af/at.
- Công suất bình thường là 15,4W và công suất tối đa một cổng là 30W;
- Hỗ trợ chức năng AI Watchdog, tự phục hồi, Vlan, mở rộng khoảng cách 300 mét, tự động thay đổi tốc độ, cổng ưu tiên và chức năng kiểm tra AI;
- Hỗ trợ các thiết bị terminal POE như điểm truy cập không dây (AP) và camera giám sát mạng thông qua cáp Ethernet Loại 5/6;
- Tổng công suất tối đa là 300W;
Thông số kỹ thuật
Model | EW-S1910CFF-DP |
Fixed Port | 8*10/100Base-T/TX PoE ports (Data/Power)
2*10/100/1000Base-T Uplink SFP slot (Data) |
POE Port | Port 1-8 support PoE @ IEEE802.3af/at |
Network Protocol | I EEE802.3 10BASE-T; IEEE802.3i 10Base-T;
IEEE802.3u 100Base-TX; IEEE802.3ab 1000Base-T; IEEE802.3z 1000base-X; IEEE802.3u 100Base-FX; IEEE802.3x. |
PoE Standard | IEEE802.3af/at |
Ethernet Port Feature | 10/100Base–T(X) 10/100 Base-T automatic detection, full/half Duplex MDI/MDI-X adaptive |
Forwarding Mode | Store and Forward |
Switching Capacity | 20Gbps |
Forwarding Rate | 14.88Mpps |
MAC | 8K |
Buffer Memory | 4M |
Twisted Pair Transmission | 10BASE-T: Cat5 UTP (≤300 meter)
100BASE-TX: Cat5 or later UTP (≤100 meter) |
Power Supply Pin | Default 1/2(+), 3/6(-); |
MAX / AVERAGE Power Per Port | 30W/15.4W |
Total PWR / Input Voltage | Default: 120W (52VDC). Optional: 240W |
Power Consumption | Standby:<6W; Full load:<120W/240W |
LED Indicator | Power indicator: PWR (Green);
Network indicator: 1-8(Link/Act)/ (Green),9-10(Link/Act)/ (Green); POE indicator: 1-8PoE (Orange) |
Power Supply | External power adapter |
Operation TEMP / Humidity | -20~+55°C:5%~90% RH non condensing |
Storage TEMP / Humidity | -40~+75°C;5%~95% RH non condensing |
Dimension | 200*105*29mm |
Net /Gross Weight | <0.8kg / <1.2kg |
Installation Method | desktop type, wall mounted |
Protection | IEC61000-4-2(ESD): ±8kV contact discharge, ±15kV air discharge
IEC61000-4-5(Lightning protection/Surge): Power:CM±4kV/DM±2kV; Port: ±4kV |
Protection level | IP30 |
Certification | CCC; CE mark, commercial; CE/LVD EN60950; FCC Part 15 Class B; RoHS |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.