Giới thiệu
AN-M10-10G-XX-M là XFP-XFP hoặc SFP+ sang XFP hoặc SFP+ sang SFP+ Bộ chuyển đổi/lặp phương tiện quang-điện-quang để kết nối giữa thiết bị sợi quang với sợi quang 10Gbps, có chức năng như bộ chuyển đổi chế độ sợi quang hoặc như bộ lặp lại sợi quang cho đường truyền xa.
Tính năng sản phẩm
• Bộ lặp 3R.
• Hỗ trợ Khung Jumbo.
• Vận chuyển minh bạch và độ trễ rất thấp.
• Hỗ trợ bước sóng DWDM/CWDM quy định của ITUT.
• Hỗ trợ chức năng DMI cho module sợi quang SFP+/XFP.
• Hỗ trợ chức năng Trình tạo và Kiểm tra mẫu PRBS31.
• Hỗ trợ chức năng kiểm tra Loopback.
• Chức năng quản lý kinh tế trong băng.
• Chức năng quản lý mạng mạnh mẽ (Web, SNMP, Console) được sử dụng với khung AN-CH10.
• Hỗ trợ hot plugging.
• Hỗ trợ 2U Rack (16 khe cắm) và sử dụng độc lập.
• Màn hình Led Full State.
• Dễ dàng cài đặt.
Thông tin sản phẩm
AN-M10-10G-XX-M(A) | 10G Optical-Electrical-Optical Converter (3R Repeater), A Type: SFP+ To/From SFP+ |
AN-M10-10G-XX-M(B) | 10G Optical-Electrical-Optical Converter (3R Repeater), B Type: SFP+ To/From XFP |
AN-M10-10G-XX-M(C) | 10G Optical-Electrical-Optical Converter (3R Repeater), C Type: XFP To/From XFP |
Thông số kỹ thuật
Performance Data |
Technical Indexes |
Equipment function |
3R Repeater / Extender / Media converter |
Transmission Speed |
10Gb/s (9.95Gb/s-11.35Gb/s) |
Protocols |
IEEE802.3ae (10Gbase-R/LRM) |
Access Type |
10G LAN/ 10G WAN |
Interface Type |
A Type: SFP+ To/From SFP+ B Type: SFP+ To/From XFP C Type: XFP To/From XFP |
Transmission Distance |
SFP+ module: Up to 80Km XFP module: Up to 80Km |
Maximum Packet Forwarding Rate |
14,880,950/S |
Network management information: |
• Card type information • SFP+ or XFP fiber module detection • SFP+ or XFP fiber module DMI function (Temperature 、 Voltage 、 Optical power) • Link status detector • Enable/Disabled Loopback test function • Enable/Disable PRBS Generator and checker function • Rate select (10Gbase-Lan or Wan) • Remote card’s status monitor (only in pairs) |
power requirement |
Rack-mountable : AC 85 ~ 220V OR DC -48V Standalone: AC 220V OR -48V Power consumption: ≤4W |
Work Environment |
Operating Temp: 0~ 50 ℃ Storage Temp: -10~ 70 ℃ Humidity: 5%~90% (non-condensing) |
Dimension |
Card : 11.5mm (W) × 78mm (D) Standalone : 156mm (W0 × 128mm (D) × 32mm (H) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.