Giới thiệu
EW-IS1810 là bộ chuyển mạch công nghiệp không quản lý của hãng EWIND. Nó có 4 cổng Ethernet 10/100/1000M và 2 cổng Ethernet 1000M. Nó phù hợp cho các ứng dụng như hệ thống giao thông thông minh, vận chuyển đường sắt, nhà máy điện, khai thác mỏ, dầu khí, vận tải đường biển. Các môi trường công nghiệp như luyện kim và xây dựng năng lượng xanh tạo thành một mạng lưới truyền tải hiệu quả, ổn định.
Đặc trưng
- Hỗ trợ 4 cổng Ethernet 10/100/1000M và 2 cổng Ethernet 1000M;
- Nhiệt độ hoạt động: -40~85°C;
- Điện áp đầu vào: DC12-48V,
- Thiết bị công nghiệp terminals 5-bit nguồn dự phòng kép;
- Vỏ bảo vệ IP: IP40
Thông số kỹ thuật
Model | EW-IS1806E |
Interface | 4*10/100/1000Base-T ports (Data)
2*1000Base-T Uplink RJ45 port (Data) 2 set of V+, V- redundant DC power interface (5Pin Phoenix terminal) |
Network Protocol | IEEE802.3 10BASE-T;
IEEE802.3i 10Base-T; IEEE802.3u 100Base-TX; IEEE802.3ab 1000Base-T; IEEE802.3x |
Ethernet Port Feature | Port 1-4 support 10/100/1000Base-T, auto-sensing,Full/half duplex MDI/MDI-X self-adaption |
Forwarding Mode | Store and Forward (Full Wire Speed) |
Switching Capacity | 12Gbps |
Forwarding Rate@64byte | 8.93Mpps |
MAC | 8K |
Buffer Memory | 1M |
Jumbo Frames | 10K |
MTBF | 100000 hours |
Twisted Pair Transmission | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP (≤100 meter)
100BASE-TX: Cat5 or later UTP (≤100 meter) 1000BASE-T: Cat5e or later UTP (≤100 meter) |
Working Voltage | 12-57VDC; 5P industrial phoenix terminal, anti-reverse protection. |
Power Consumption | Standby:<1W; Full load:<3W |
LED Indicator | Power: PWR (green), Network: Link, Link/Act ( green ); |
Operation TEMP / Humidity | -40~+80°C;5%~90% RH Non condensing |
Storage TEMP / Humidity | -40~+125°C;5%~95% RH Non condensing |
Dimension (L*W*H) | 98*120*36mm |
Net /Gross Weight | <0.7kg/<1.0kg |
Installation | Desktop, 35mm DIN rail |
Lightning protection / protection level | Lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP40
IEC61000-4-2(ESD): ±8kV contact discharge, ±15kV air discharge IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz) IEC61000-4-4(EFT): power cable: ±4kV; data cable: ±2kV IEC61000-4-5(Surge): power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable: ±4kV IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz) IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m 1MHz IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV, DM 1kV IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s FCC Part 15/CISPR22(EN55022): Class A IEC61000-6-2(Common Industrial Standard) |
Mechanical Properties | IEC60068-2-6 (anti vibration), IEC60068-2-27 (anti shock), IEC60068-2-32 (free fall) |
Certification | CCC; CE mark, commercial; CE/LVD EN60950;FCC Part 15 Class B; RoHS; |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.