Giới thiệu
Dòng IES2010 là bộ chuyển mạch Ethernet công nghiệp kết hợp 10 cổng 100M/gigabit. Dòng sản phẩm này bao gồm hai loại sản phẩm và cung cấp nhiều cổng, chẳng hạn như cổng sợi quang 100M và cổng ethernet, cũng như khe cắm SFP gigabit. Họ cũng áp dụng gắn DIN-Rail hoặc gắn tường, có thể đáp ứng các yêu cầu của các cảnh ứng dụng khác nhau.
Nguồn điện đầu vào là hai mạch cấp nguồn độc lập có thể đảm bảo hoạt động bình thường của thiết bị khi một nguồn cấp bị lỗi. Phần cứng sử dụng thiết kế không quạt, tiêu thụ điện năng thấp, nhiệt độ và điện áp rộng và đã vượt qua các bài kiểm tra tiêu chuẩn công nghiệp nghiêm ngặt, có thể phù hợp với môi trường cảnh công nghiệp với các yêu cầu khắc nghiệt đối với EMC.
Nó có thể được sử dụng rộng rãi trong lưới điện thông minh, giao thông đường sắt, thành phố thông minh, thành phố an toàn, năng lượng mới, hàng không vũ trụ, sản xuất thông minh, dự án quân sự và các lĩnh vực công nghiệp khác.
Tính năng sản phẩm
1. Hỗ trợ 2 cổng sợi quang gigabit (khe cắm SFP), 4 cổng ethernet 100M và 4 cổng cáp quang hoặc ethernet 100M tùy chọn.
2. Hỗ trợ cung cấp điện kép, điện áp đầu vào: 12~48VDC.
3. Hỗ trợ dải nhiệt độ hoạt động rộng -40~75℃.
Thông tin sản phẩm
Available Models | Gigabit SFP Slot | 100M Fiber Port | 100M Copper Port | Power Supply Range |
IES2010-2GS | 2 | 0 | 8 | 12~48VDC
dual power supply |
IES2010-2GS-4F | 2 | 4 | 4 |
Thông số kỹ thuật
Standard &Protocol
|
IEEE 802.3 for 10Base-T IEEE 802.3u for 100Base-TX and 100Base-FX IEEE 802.3z for 1000Base-X
|
Interface |
Copper port: 10/100Base-T(X), RJ45, Automatic Flow Control, Full/Half Duplex Mode, MDI/MDI-X Autotunning Fiber port: 100Base-FX, SC/ST/FC optional SFP slot: 1000Base-SFP
|
LED Indicator |
Power Supply Indicator, Port Indicator
|
Switch
Property |
Transmission mode: store and forward MAC address: 8K Packet buffer size: 1Mbit Backplane bandwidth: 7.6G Switch time delay: <10μs
|
Power
Requirement |
12~48VDC, 4-pin 7.62mm pitch terminal blocks Dual power supply redundancy, non-polarity, reverse connection protection
|
Environmental
Limit |
Operating temperature range: -40~75℃ Storage temperature range: -40~85℃ Relative humidity: 5%~95%(no condensation)
|
Physical Characteristic |
Housing: IP30 protection, metal Installation: DIN-Rail mounting or wall mounting Dimension (W x H x D): 53mm×136mm×105mm
|
Industrial
Standard |
IEC 61000-4-2 (ESD), Level 4 Air discharge: ±15kV Contact discharge: ±8kV
IEC 61000-4-4 (EFT), Level 4 Power supply: ±4kV Ethernet port: ±2kV Relay: ±4kV
IEC 61000-4-5 (Surge), Level 4 Power supply: common mode±4kV, differential mode±2kV Ethernet port:±2kV Relay: common mode±4kV, differential mode±2kV
IEC 61000-4-6 (CS), Level 3 Test level: 10V Frequency range: 180kHz-80MHz
Shock: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 Vibration: IEC 60068-2-6
|
Certification |
CE, FCC, RoHS
|
Download
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.